THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại sản phẩm | Màn Hình Máy Tính |
Model | LG 34WP65G-B |
Màn hình | Kích thước (Inch): 34 Inch Kích thước (cm): 86.6 cm Độ phân giải: 2560 x 1080 Kiểu tấm nền: IPS Tỷ lệ màn ảnh: 21:09 Kích thước điểm ảnh: 0.312 x 0.310 mm Độ sáng (Tối thiểu): 320 cd/m² Độ sáng (Điển hình): 400 cd/m² Gam màu (Tối thiểu): sRGB 90% (CIE1931) Gam màu (Điển hình): sRGB 99% (CIE1931) Độ sâu màu (Số màu): 16.7M Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu): 700:1 Tỷ lệ tương phản (Điển hình): 1000:1 Thời gian phản hồi: 5ms (GtG at Faster), 1ms MBR Góc xem (CR≥10): 178º(R/L), 178º(U/D) Xử lý bề mặt: Chống lóa |
Tính năng | HDR 10 VESA DisplayHDR™: DisplayHDR™ 400 Hiệu ứng HDR Màu hiệu chỉnh Hiệu chuẩn màu Chống nháy Chế độ đọc sách Màu sắc yếu Super Resolution+ Công nghệ giảm mờ chuyển động.: MBR AMD FreeSync™ Cân bằng tối Đồng bộ hành động kép Crosshair Công tắc nhập tự động Tiết kiệm năng lượng thông minh |
Ứng dụng SW | Bộ điều khiển kép Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) |
Kết nối | HDMI™ (1ea) HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz): 2560 x 1080 at 75 Hz DisplayPort (1ea) Phiên bản DP: 1.4 DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz): 2560 x 1080 at 75Hz USB-C (1ea) USB-C (Tối đa Độ phân giải ở Hz): 2560 x 1080 at 75Hz USB-C (Chế độ thay thế DP) Tai nghe ra |
Nguồn | Loại: External Power(Adapter) Ngõ vào AC: AC 100 – 240V 50/60 Hz Mức tiêu thụ điện (Điển hình): 30W Mức tiêu thụ điện (Tối đa): 40W Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ): Less than 0.5W Mức tiêu thụ điện (DC tắt): Less than 0.3W |
Khả năng điều chỉnh | Điều chỉnh vị trí màn hình: Nghiêng Có thể treo tường: 100 x 100 mm |
Kích thước | Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày):
816.5 x 568.1 x 238.0mm(Up) 816.5 x 458.1 x 238.0 mm(Down) Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày): 816.5 x 365.3 x 45.5 mm Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày): 940.0 x 516.0 x 219.0 mm |
Khối lượng | Khối lượng tính cả chân đế: 7.9kg Khối lượng không tính chân đế: 6.0kg Khối lượng khi vận chuyển: 10.9kg |
Phụ kiện | Dây HDMI |