THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Hiển Thị
- Screen Size (Class)49
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)1191.936(H)*335.232(V)
- Screen Curvature1000R
- Tỷ lệ khung hình32:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng420cd/m2
- Peak Brightness (Typical)1000cd/m2 cd/㎡
- Độ sáng (Tối thiểu)300cd/m2
- Contrast Ratio Static2500:1(Typ)
- Tỷ lệ Tương phảnMega DCR
- HDR(High Dynamic Range)Yes
- Độ phân giải5,120 x 1,440
- Thời gian đáp ứng1(GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 1.07B
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)88%(Typ.)
- Color Gamut (DCI Coverage)0.95
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB125%(Typ.)
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB92%(Typ.)
- Tần số quétMax 240Hz
- Tính năng chung
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhYes
- Picture-By-PictureYes
- Quantum Dot ColorYes
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeYes
- USB Super ChargingNo
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncNo
- FreeSync PremiumNo
- FreeSync Premium ProYes
- G-SyncYes
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Screen Size OptimizerYes
- Black EqualizerYes
- Low Input Lag ModeYes
- Refresh Rate OptimizorYes
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXYes
- HDMI-CECN/A
- Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port2 EA
- Display Port Version1.4
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionNo
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version2.0
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB Ports2
- USB Hub Version3
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerNo
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80,non-condensing
- Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYES
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcHigh-Brightness/Custom/FPS/RTS/RPG/sRGB/AOS/Cinema/Dynamic contrast
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
- Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếHAS
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120.0 ± 5.0 mm
- Độ nghiêng-3.0° (±2.0°) ~ +13.0° (±2.0°)
- Khớp quay-15.0° (±2.0°) ~ +15.0° (±2.0°)
- XoayN/A
- Treo tường100 x 100
- Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
- Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)N/A
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiInternal Power
- Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)1147.6 x 537.2 x 416.4 mm
- Không có chân đế (RxCxD)1147.6 x 363.5 x 291.0 mm
- Thùng máy (RxCxD)1265.0 x 366.0 x 481.0 mm
- Trọng lượng
- Có chân đế16.7 kg
- Không có chân đế14.1 kg
- Thùng máy22.6 kg
- Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableNo
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableYes
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableYes
- Remote ControllerNo
- Disclaimer
- DisclaimerN/A