THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ CPU | Comet Lake – thế hệ thứ 10 |
Loại CPU | Intel® Core™ i7-10875H |
Số nhân / luồng | 8 nhân 16 luồng |
L3 Cache | 16 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU | 2.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) | 5.10 GHz |
Màn Hình | |
Kích thước màn hình | 15.6-inch |
Độ phân giải | 15.6″ FHD (1920*1080) |
Công nghệ màn hình | 240Hz, IPS-Level, thin bezel, close to 100% RGB |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng | |
SSD | 1 TB NVMe PCIe Gen3x4 |
RAM | 16 GB (2 x 8 GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Số khe cắm RAM | 2 khe |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng | 1x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA) |
Đồ Hoạ và Âm Thanh | |
VGA | NVIDIA® GeForce® RTX 2070 With 8GB GDDR6 |
Thiết kế Card | card rời |
Công nghệ âm thanh | 2x 2W Speaker |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng | |
VR Ready | Có |
Kết nối không dây |
|
Webcam | FHD type (30fps@1080p) |
Khe đọc thẻ nhớ | SD (XC/HC) Card Reader |
Đèn bàn phím | RGB Steelseries |
Khả năng đổi màu bàn phím | Per-Key RGB Backlight Keyboard |
USB 3.0 |
|
USB-C 3.1 |
|
Mini Displayport | Có |
HDMI | 1x (4K @ 60Hz) HDMI |
RJ45 | Có |
3.5mm Audio Jack | Có |
Hệ Điều Hành | |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Pin | |
Thông tin Pin | 4-Cell 99.9 Wh |
Loại PIN | Li-Ion |
Kích Thước và Trọng Lượng | |
Trọng lượng | 2.38 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) | 358 x 267 x 23.4 mm |