Mua Hàng Nhanh Chóng - Dễ Dàng
07.0807.8868 - 0904.72.47.07
Danh mục sản phẩm
-7%

GIGABYTE Z590 AORUS TACHYON (Rev 1.0)

Bảo hành: 36 tháng
Mã SP: PV5181
Giá thị trường: 11,290,000 đ
Giá khuyến mại: 10,490,000 đ (Tiết kiệm 800,000 đ)
[Giá đã có VAT]

(Cửa hàng mở từ Thứ 2 tới Chủ Nhật và không nghỉ trưa)

Chấp nhận thanh toán:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CPU LGA1200 package:

  • 11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
  • 10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors*
    * Limited to processors with 4 MB Intel® Smart Cache, Intel® Celeron® G5xx5 family.
  • L3 cache varies with CPU

(Please refer to “CPU Support List” for more information.)

Chipset Intel® Z590 Express Chipset
Memory
  • 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
    Support for DDR4 5400 (O.C)/ DDR4 5333(O.C.)/ DDR4 5133(O.C.)/DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules
  • 10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors:
    Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
  • 10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors:
    Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
  • 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
  • Dual channel memory architecture
  • Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
  • Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
  • Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

(Please refer “Memory Support List” for more information.)

Onboard Graphics Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:

  • 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
    * Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3

(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)

Audio
  • Realtek® ALC1220-VB codec
    * The front panel line out jack supports DSD audio.
  • ESS ES9118 DAC chip
  • Support for DTS:X® Ultra
  • High Definition Audio
  • 2/4/5.1/7.1-channel
  • Support for S/PDIF Out
LAN Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)
Wireless Communication module Intel® Wi-Fi 6E AX210

  • WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
  • BLUETOOTH 5.2
  • Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
    * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.

* Wi-Fi 6E and its 6GHz carrier frequency support may vary by country

Expansion Slots
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
    * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)
    * The PCIEX8 slot shares bandwidth with the PCIEX16 slot. When the PCIEX8 slot is populated, the PCIEX16 slot operates at up to x8 mode.
    (The PCIEX16 and PCIEX8 slots conform to PCI Express 4.0 standard.)*
    * Supported by 11th Generation processors only.
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
    (The PCIEX4 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.)
Multi-Graphics Technology Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies
Storage Interface CPU:

  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)*
    * Supported by 11th Generation processors only.

Chipset:

  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
  • 6 x SATA 6Gb/s connectors

Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10

  • * Refer to “1-9 Internal Connectors,” for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.

Intel® Optane™ Memory Ready

USB Chipset:

  • 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2×2 support
  • 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header
  • 5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel

Chipset+2 USB 3.2 Gen 1 Hubs:

  • 8 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)

Chipset+USB 2.0 Hub:

  • 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers
Internal I/O Connectors
  • 1 x 24-pin ATX main power connector
  • 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
  • 1 x CPU fan header
  • 1 x water cooling CPU fan header
  • 4 x system fan headers
  • 4 x system fan/water cooling pump headers
  • 2 x addressable LED strip headers
  • 2 x RGB LED strip headers
  • 3 x M.2 Socket 3 connectors
  • 6 x SATA 6Gb/s connectors
  • 1 x front panel header
  • 1 x front panel audio header
  • 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 headers
  • 2 x USB 2.0/1.1 headers
  • 1 x noise detection header
  • 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
  • 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
  • 1 x power button
  • 1 x reset button
  • 2 x temperature sensor headers
  • 1 x Clear CMOS jumper
  • 2 x BIOS switches
  • Voltage Measurement Points

*All fan headers are subject to support AIO_Pump, Pump and high performance fan with the capability of delivering up to 2A/12V @ 24W.

Back Panel Connectors
  • 1 x Q-Flash Plus button
  • 1 x Clear CMOS button
  • 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  • 1 x DisplayPort
  • 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2×2 support
  • 5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 x RJ-45 port
  • 1 x optical S/PDIF Out connector
  • 5 x audio jacks
I/O Controller iTE® I/O Controller Chip
H/W Monitoring
  • Voltage detection
  • Temperature detection
  • Fan speed detection
  • Water cooling flow rate detection
  • Fan fail warning
  • Fan speed control
    * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
  • Noise detection
BIOS
  • 2 x 256 Mbit flash
  • Use of licensed AMI UEFI BIOS
  • Support for DualBIOS™
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Unique Features
  • Support for APP Center
    * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
    @BIOS
    EasyTune
    Fast Boot
    Game Boost
    ON/OFF Charge
    RGB Fusion
    Smart Backup
    System Information Viewer
  • Support for Q-Flash Plus
  • Support for Q-Flash
  • Support for Xpress Install
Bundled Software
  • Norton® Internet Security (OEM version)
  • cFosSpeed
Operating System Support for Windows 10 64-bit
Form Factor ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm

ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT :

Gigabyte Z590 AORUS MASTER là một trong những dòng bo mạch chủ sử dụng chipset Z590 của Intel thuộc phân khúc cao cấp của Gigabyte. Bo mạch chủ này sử dụng socket LGA 1200 có thể chạy được CPU Intel Core thế hệ 10 & 11. Nằm trong series main z590 mới nhất mang đến cho người dùng hệ thống bo mạch chủ đáp ứng tốt các nhu cầu của người dùng cần có hệ thống PC đẳng cấp, custom theo sở thích.

Gigabyte Z590 AORUS MASTER sở hữu thiết kế mạnh mẽ với những đường nét góc cạnh mà dòng sản phẩm main máy tính Gigabyte Aorus đang theo đuổi với tone màu đen chủ đạo tạo cảm giác huyền bí cho cả hệ thống PC.

Nâng cấp bus RAM mặc định được tăng từ 2933Mhz (Z490) lên 3200Mhz (Z590). Hỗ trợ của kết nối PCI-e thế hệ 4.0 cho băng thông gấp đôi thế hệ 3.0 trước đó. Giờ đây các ổ cứng SSD M.2 sử dụng trên bo mạch chủ Z590 đã được tối ưu cải thiện tốc dộ lên đến 7500Mb/s.

Đây được xem là một trong những giải pháp cho mạng kết nối không dây mới nhất của Intel 802.11ax WIFI 6E với băng tần 6GHz, cung cấp truyền phát video mượt mà, nâng cấp và mang đến trải nghiệm chơi game tốt nhất. Hơn nữa, Bluetooth 5 cung cấp phạm vi 4X so với BT 4.2 và truyền tải nhanh hơn.

 

10490000

GIGABYTE Z590 AORUS TACHYON (Rev 1.0)

Mainboard GIGABYTE Z590 AORUS MASTER (rev. 1.0)

Trong kho