THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Màn hình máy tính |
Model |
LG 32GN600-B |
Màn hình | Kích thước màn hình (inch): 31.5 Inch Kích thước (cm): 80.0 cm Độ phân giải: 2560 x 1440 Loại tấm nền: VA Tỷ lệ màn hình: 16:9 Kích thước điểm ảnh: 0.2724 x 0.2724 mm Độ sáng (Tối thiểu): 280 cd/m² Độ sáng (Điển hình): 350 cd/m² Gam màu (Tối thiểu): sRGB 90% (CIE1931) Gam màu (Điển hình): sRGB 95% (CIE1931) Độ sâu màu (Số màu): 16.7M Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu): 1800:1 Tỷ lệ tương phản (Điển hình): 3000:1 Thời gian phản hồi: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR Góc xem (CR≥10): 178º(R/L), 178º(U/D) Xử lý bề mặt: Anti-Glare Cong: Không có Tốc độ làm mới: 48~165Hz |
Tính năng | HDR 10 Hiệu ứng HDR Hiệu chuẩn màu Chống nháy Chế độ đọc sách Giảm độ mờ của chuyển động 1ms: MBR AMD FreeSync™ FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp) Trình ổn định màu đen Đồng bộ hóa hành động động Crosshair Auto Input Switch Tiết kiệm điện năng thông minh |
Ứng dụng phần mềm | Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) |
Kết nối | HDMI: Có (2ea) HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz): 2560 x 1440 at 144Hz Cổng màn hình: Có (1ea) Phiên bản DP: 1.4 DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz): 2560 x 1440 at 165Hz Tai nghe ra: Có DisplayPort: Có (1ea) Thunderbolt: Không có USB-C: Không có |
Loa | Không |
Nguồn | Loại: External Power (Adapter) Ngõ vào AC: 100-240Vac, 50/60Hz Mức tiêu thụ điện (Điển hình): 60W Mức tiêu thụ điện (Tối đa): 63W Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ): Less than 0.5W Mức tiêu thụ điện (DC tắt): Less than 0.3W |
Đặc điểm cơ học | Điều chỉnh vị trí màn hình: Tilt Có thể treo lên tường: 100 x 100 mm |
Chân đế | Có thể tháo rời |
Kích thước / Khối lượng | Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày): 714.7 x 515.1 x 224.8mm Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày): 714.7 x 428 x 77.5 mm Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày): 793 x 149 x 516 mm Khối lượng tính cả chân đế: 5.9 Khối lượng không tính chân đế: 5.2 Khối lượng khi vận chuyển: 8.2 |
Phụ kiện | Cổng màn hình |