THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | 120x120x15 mm |
Kết nối | 4-pin PWM |
Độ dài cáp | 20cm + 30cm NA-EC1 extension cable |
Ổ trục | SSO2 |
Cánh quạt | A-Series with Flow Acceleration Channels |
Công nghệ khung | AAO (Advanced Acoustic Optimisation) |
Vòng quay | 1850 RPM |
Lượng gió | 94,2 m³/h |
Độ ồn | 23,9 dB(A) |
Áp suất tĩnh | 1,53 mm H₂O |
Điện năng |
Max. input power
1,56 W
Max. input current
0,13 A
Operating voltage
12 V
Voltage PWM signal
5 V
|
Độ bền quạt | > 150.000 h |
Phụ kiện |
|